Menu

Hotline 0989.745.077

Ngày đăng: 22/08/2025 - 3:53 PM | Người đăng: Admin | Lượt xem: 143 Lượt xem

Bệnh động mạch ngoại biên là gì ?

Bệnh động mạch ngoại biên là một trong những bệnh lý tim mạch thường gặp nhưng lại dễ bị bỏ qua ở giai đoạn sớm. Bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lưu thông máu ở các chi và một số cơ quan quan trọng, gây nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện kịp thời. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe mạch máu của mình.

Bệnh động mạch ngoại biên là gì? Có bao nhiêu động mạch ngoại biên

Bệnh động mạch ngoại biên (Peripheral Artery Disease – PAD) là tình trạng hẹp hoặc tắc các động mạch nằm bên ngoài tim và não, làm giảm lượng máu cung cấp cho các cơ quan và chi. Nguyên nhân thường gặp nhất là do xơ vữa động mạch, khi các mảng bám chất béo, cholesterol và canxi tích tụ trên thành mạch, khiến lòng mạch bị thu hẹp.

Hệ thống động mạch ngoại biên bao gồm tất cả các động mạch ngoài hệ tuần hoàn chính của tim và não, trong đó quan trọng nhất là:

  • Động mạch chi dưới: như động mạch đùi, động mạch khoeo, động mạch chày trước và sau, nuôi dưỡng bàn chân và cẳng chân.

  • Động mạch chi trên: như động mạch dưới đòn, động mạch cánh tay, động mạch quay và trụ.

  • Một số động mạch vùng khác: như động mạch thận, động mạch mạc treo nuôi ruột.

Các động mạch này giữ vai trò then chốt trong việc vận chuyển máu giàu oxy và dưỡng chất đến các mô và cơ quan. Khi bị tổn thương hoặc tắc nghẽn, sức khỏe toàn thân sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Bệnh động mạch ngoại biên là gì? Có bao nhiêu động mạch ngoại biên

Vai trò của động mạch ngoại biên

Động mạch ngoại biên có nhiệm vụ chính là vận chuyển máu giàu oxy và dưỡng chất từ tim đến các chi và các cơ quan ngoài não. Hệ thống này đảm bảo sự nuôi dưỡng cho cơ bắp, da, mô liên kết và nhiều bộ phận quan trọng khác, giúp duy trì hoạt động bình thường của cơ thể.

Ngoài chức năng cung cấp máu, động mạch ngoại biên còn tham gia điều hòa nhiệt độ cơ thể bằng cách co giãn mạch máu theo môi trường, hỗ trợ quá trình hồi phục khi mô bị tổn thương và góp phần ổn định huyết áp. Sức khỏe của hệ động mạch này cũng phản ánh tình trạng của toàn bộ hệ tuần hoàn, vì bất kỳ sự thu hẹp hoặc tắc nghẽn nào đều ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của các cơ quan mà nó nuôi dưỡng.

>> Tham khảo: Cao dán trị lở loét của Dr Dư Tuy

Triệu chứng bệnh động mạch ngoại biên

Bệnh động mạch ngoại biên thường tiến triển âm thầm trong thời gian dài và dễ bị nhầm với các vấn đề cơ xương khớp. Tuy nhiên, một số dấu hiệu đặc trưng có thể giúp nhận biết sớm, bao gồm:

  • Đau cách hồi: Cảm giác đau, mỏi hoặc chuột rút ở bắp chân, đùi hoặc hông khi đi bộ hoặc vận động, giảm khi nghỉ ngơi.

  • Tê bì hoặc yếu cơ: Thường xuất hiện ở bàn chân hoặc cẳng chân do thiếu máu nuôi.

  • Da chân lạnh hơn bình thường: Đặc biệt rõ khi so sánh hai bên chân.

  • Thay đổi màu da: Da có thể nhợt nhạt, tím tái hoặc sạm màu hơn ở vùng bị ảnh hưởng.

  • Vết loét lâu lành: Các vết thương ở bàn chân hoặc cẳng chân khó lành, dễ nhiễm trùng.

  • Mạch đập yếu hoặc mất: Khi sờ vào các vị trí như mu bàn chân hoặc phía sau mắt cá chân, có thể cảm nhận mạch yếu hoặc không thấy mạch.

  • Móng chân và lông chân thay đổi: Móng chân mọc chậm, dày và giòn; lông chân rụng nhiều ở vùng bị thiếu máu nuôi.

Ở giai đoạn nặng, bệnh có thể gây đau ngay cả khi nghỉ ngơi, đặc biệt về đêm, và nguy cơ hoại tử chi tăng cao nếu không điều trị kịp thời.

Triệu chứng bệnh động mạch ngoại biên

Nguyên nhân gây bệnh động mạch ngoại biên

Nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh động mạch ngoại biên là xơ vữa động mạch – tình trạng mảng bám gồm cholesterol, mỡ máu, canxi và các chất khác tích tụ trên thành mạch, khiến lòng mạch hẹp dần và cản trở dòng máu.

Ngoài xơ vữa động mạch, một số nguyên nhân khác cũng có thể gây ra hoặc làm nặng thêm bệnh, bao gồm:

  • Huyết khối: Cục máu đông hình thành trong lòng động mạch, gây tắc đột ngột.

  • Viêm mạch máu: Các bệnh viêm mạch do miễn dịch hoặc nhiễm trùng làm thành mạch dày lên, hẹp lại.

  • Chấn thương hoặc phẫu thuật: Tác động mạnh từ bên ngoài hoặc sau phẫu thuật có thể làm tổn thương thành động mạch.

  • Bất thường bẩm sinh: Một số người sinh ra đã có cấu trúc động mạch bất thường, dễ hẹp hoặc tắc hơn.

Việc xác định đúng nguyên nhân giúp điều trị hiệu quả và hỗ trợ phòng ngừa tái phát về sau.

Các yếu tố tăng nguy cơ gây bệnh động mạch ngoại biên

Bên cạnh nguyên nhân trực tiếp, có nhiều yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh động mạch ngoại biên. Những yếu tố này thường tác động lâu dài, khiến thành mạch bị tổn thương hoặc thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch. Bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Là yếu tố nguy cơ lớn nhất, gây tổn hại lớp nội mạc và thúc đẩy hình thành mảng xơ vữa.

  • Tiểu đường: Lượng đường trong máu cao lâu ngày làm hỏng thành mạch và giảm khả năng lưu thông máu.

  • Tăng huyết áp: Áp lực máu cao liên tục làm mòn lớp nội mạc và khiến thành mạch mất đàn hồi.

  • Rối loạn mỡ máu: Nồng độ LDL cholesterol và triglycerid cao dễ dẫn đến tích tụ mảng bám.

  • Tuổi tác: Người trên 50 tuổi, đặc biệt là nam giới, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

  • Tiền sử gia đình: Có người thân bị bệnh động mạch ngoại biên hoặc bệnh tim mạch làm tăng khả năng mắc bệnh.

  • Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất khiến tuần hoàn máu kém và tăng nguy cơ béo phì.

  • Béo phì: Làm tăng áp lực lên hệ tim mạch và dễ kèm theo các bệnh chuyển hóa.

Nhận diện và kiểm soát những yếu tố này là bước quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh cũng như hạn chế tiến triển ở những người đã bị.

Đối tượng có nguy cơ bệnh động mạch ngoại biên

Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh động mạch ngoại biên, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn và cần được theo dõi sức khỏe mạch máu thường xuyên, bao gồm: 

  • Người trên 50 tuổi

  • Người hút thuốc lá lâu năm

  • Người mắc bệnh mạn tính

  • Người ít vận động

  • Người béo phì hoặc thừa cân

  • Người có tiền sử gia đình

  • Người có nghề nghiệp đặc thù

Việc nhận biết sớm bản thân thuộc nhóm nguy cơ sẽ giúp chủ động tầm soát và phòng ngừa, hạn chế các biến chứng nghiêm trọng.

Đối tượng có nguy cơ bệnh động mạch ngoại biên

Biến chứng của bệnh lý động mạch ngoại biên

Thiếu máu chi

Thiếu máu chi xảy ra khi lượng máu cung cấp cho chi giảm đáng kể do động mạch bị hẹp hoặc tắc nghẽn. Ban đầu, người bệnh có thể chỉ cảm thấy đau hoặc mỏi khi vận động, nhưng ở giai đoạn nặng hơn, cơn đau có thể xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi. Nếu tình trạng này kéo dài, mô ở chi không nhận đủ oxy sẽ bị tổn thương, dẫn đến loét, nhiễm trùng và cuối cùng là hoại tử. Trong nhiều trường hợp, để ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng, bác sĩ buộc phải tiến hành cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ chi bị ảnh hưởng.

Đột quỵ và nhồi máu cơ tim

Bệnh động mạch ngoại biên thường đi kèm với xơ vữa ở các vị trí khác trong hệ tuần hoàn, đặc biệt là động mạch vành và động mạch não. Mảng xơ vữa hoặc cục máu đông từ động mạch ngoại biên có thể bong ra và di chuyển theo dòng máu, gây tắc nghẽn ở tim hoặc não. Khi tắc nghẽn xảy ra tại động mạch não, người bệnh có nguy cơ bị đột quỵ, để lại nhiều di chứng nghiêm trọng. Nếu tắc nghẽn xảy ra tại động mạch vành, sẽ dẫn đến nhồi máu cơ tim, một tình trạng cấp cứu có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được xử lý kịp thời.

Các bệnh lý liên quan động mạch ngoại biên

Bệnh động mạch ngoại biên 

Tình trạng: Hẹp hoặc tắc động mạch ở chi (thường là chi dưới) do xơ vữa động mạch hoặc cục máu đông. Máu nuôi chi giảm, gây thiếu oxy mô.

Triệu chứng:

  • Đau cách hồi (đau bắp chân khi đi bộ, giảm khi nghỉ).

  • Tê bì, lạnh bàn chân hoặc cẳng chân.

  • Da chi nhợt nhạt hoặc tím tái.

  • Vết loét lâu lành, dễ nhiễm trùng.

Tắc mạch chi cấp tính 

Tình trạng: Cục máu đông hoặc mảng xơ vữa bong ra gây tắc đột ngột động mạch nuôi chi, khiến lưu thông máu bị gián đoạn hoàn toàn.

Triệu chứng:

  • Đau dữ dội, khởi phát đột ngột.

  • Chi lạnh, tái nhợt hoặc tím bầm.

  • Mất hoặc yếu mạch ngoại vi.

  • Mất cảm giác hoặc yếu cơ ở vùng bị ảnh hưởng.

Phình động mạch ngoại biên

Tình trạng: Thành động mạch giãn bất thường, hình thành túi phình, thường gặp ở động mạch khoeo hoặc đùi.

Triệu chứng:

  • Có thể không có triệu chứng trong thời gian dài.

  • Sờ thấy khối phồng mềm, đập theo nhịp tim.

  • Đau hoặc khó chịu tại vị trí phình.

  • Nếu hình thành cục máu đông: gây tắc mạch, thiếu máu chi với các triệu chứng giống tắc mạch cấp.

Các bệnh lý liên quan động mạch ngoại biên

Phương pháp chẩn đoán các bệnh lý ở động mạch ngoại biên

  • Siêu âm Doppler động mạch: Sử dụng sóng siêu âm để kiểm tra hình ảnh mạch máu và tốc độ dòng chảy. Phương pháp này an toàn, không đau và giúp phát hiện vị trí tắc nghẽn nhanh chóng.

  • Xét nghiệm chỉ số áp huyết mắt cá chân: Đo và so sánh huyết áp ở cổ chân và cánh tay. Chỉ số bình thường từ 1,0–1,4; dưới 0,9 gợi ý hẹp động mạch. Đây là xét nghiệm đơn giản, không xâm lấn và thực hiện nhanh.

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá các chỉ số mỡ máu, đường huyết và tình trạng viêm (cholesterol, LDL, HDL, triglycerid, CRP). Kết quả giúp xác định nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh lý chuyển hóa liên quan.

  • Chụp động mạch: Tiêm thuốc cản quang và chụp X-quang để xác định vị trí, mức độ hẹp hoặc tắc mạch. Thường được chỉ định khi cần lên kế hoạch đặt stent hoặc phẫu thuật.

  • Chụp CT: Kết hợp tia X và thuốc cản quang để tạo hình ảnh 3D hệ mạch. Phương pháp này giúp đánh giá chi tiết thành mạch, tổn thương và lưu thông máu, thường dùng khi siêu âm Doppler chưa cho kết quả rõ.

Phương pháp chẩn đoán các bệnh lý ở động mạch ngoại biên

Điều trị bệnh động mạch ngoại biên

  • Thay đổi lối sống: Ngừng hút thuốc, ăn uống lành mạnh với nhiều rau xanh, trái cây, cá; hạn chế muối và chất béo bão hòa. Tập thể dục đều đặn (đi bộ 30–45 phút/ngày), kiểm soát cân nặng, huyết áp và đường huyết để làm chậm tiến triển bệnh.

  • Dùng thuốc: Bác sĩ có thể kê thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc giãn mạch, thuốc hạ mỡ máu và trong một số trường hợp là thuốc kiểm soát huyết áp, đường huyết. Người bệnh cần tuân thủ đúng hướng dẫn, không tự ý ngừng hoặc thay đổi liều.

  • Phẫu thuật: Thực hiện khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc tắc nghẽn nghiêm trọng. Các phương pháp gồm nong mạch, đặt stent, phẫu thuật bắc cầu; trong tình huống khẩn cấp như tắc mạch cấp hay hoại tử chi, phẫu thuật là giải pháp duy nhất để cứu chi.

  • Phòng ngừa: Bỏ thuốc lá, duy trì chế độ ăn cân đối, tập luyện thường xuyên như đi bộ, bơi, đạp xe. Kiểm soát tốt bệnh mạn tính (tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu) và khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm nguy cơ.

Dấu hiệu cần gặp bác sĩ

  • Đau hoặc chuột rút ở bắp chân, đùi, hông khi đi bộ một quãng đường nhất định và giảm khi nghỉ (đau cách hồi).

  • Cảm giác tê, yếu, nặng chân hoặc lạnh ở bàn chân, đặc biệt khi so sánh hai bên.

  • Vết loét hoặc vết thương ở bàn chân, ngón chân chậm lành hoặc không lành.

  • Da chân tay đổi màu bất thường (tái nhợt, xanh tím, bóng) hoặc rụng lông ở chi.

  • Mạch đập ở mu bàn chân hoặc cổ chân yếu, khó bắt được

Tổng kết

Hiểu rõ bệnh động mạch ngoại biên là gì sẽ giúp bạn nhận diện sớm các dấu hiệu, nguyên nhân và biến chứng nguy hiểm để chủ động phòng ngừa. Đây là bệnh lý tim mạch phổ biến nhưng thường bị bỏ qua ở giai đoạn đầu, dẫn đến nguy cơ tàn phế hoặc tử vong nếu chậm trễ điều trị. Việc duy trì lối sống lành mạnh, khám sức khỏe định kỳ và tuân thủ phác đồ của bác sĩ là chìa khóa để bảo vệ hệ mạch máu khỏe mạnh. Dr Dư Tuy luôn đồng hành cùng bạn trong việc kiểm soát, chẩn đoán và hỗ trợ điều trị các vấn đề về động mạch, mang đến giải pháp hiệu quả và an toàn cho sức khỏe tim mạch lâu dài.


Bài viết liên quan
Cao dán Đông y gia truyền Dr. Dư Tuy có thực sự tốt hay không?
Cao dán Đông y gia truyền Dr. Dư Tuy có thực sự tốt hay không?
Cao dán Đông y gia truyền Dr. Dư Tuy là một trong những sản phẩm kế thừa tinh hoa của nền Y học cổ truyền Việt Nam. Qua nhiều năm nghiên cứu, chuẩn hóa và ứng dụng vào thực tế, bài thuốc không chỉ giữ lại giá trị cổ truyền mà còn được...

Hướng dẫn sử dụng Cao dán Dr. Dư Tuy: Cách dùng đúng giúp nhanh lành
Hướng dẫn sử dụng Cao dán Dr. Dư Tuy: Cách dùng đúng giúp nhanh lành
Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Cao dán Dr. Dư Tuy - sản phẩm đông y gia truyền được Sở Y tế Hưng Yên cấp chứng nhận. Phương pháp lành tính, không kháng sinh, hỗ trợ điều trị loét, hoại tử, bỏng và viêm da ngay tại nhà.

Cao dán thảo dược có thể thay thế phương pháp VAC trong điều trị lở loét, hoại tử ngoài da
Cao dán thảo dược có thể thay thế phương pháp VAC trong điều trị lở loét, hoại tử ngoài da
Cao dán thảo dược có thể thay thế VAC trong điều trị lở loét, hoại tử ngoài da. Sử dụng tại nhà, chi phí thấp, không kháng sinh, phù hợp người cao tuổi.

Xem thêm:

Đăng ký tư vấn

Miễn phí

Đăng ký
Liên hệ
Phòng Khám Dr. Dư Tuy
Căn 48, Thuỷ Nguyên, KĐT Ecopark, Phụng Công, Hưng Yên, Việt Nam
Email: caodanvetthuong@gmail.com
Hotline: 0989.745.077
Giờ làm việc: 
Sáng:  Từ 8:00 đến 12:00
Chiều: Từ 13:00 đến 16:00
Nghỉ chiều thứ 7 và ngày chủ nhật
Fanpage
Bản đồ

 

To top
messenger icon zalo icon
call icon