Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, đồng thời cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến ung thư. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm, tỷ lệ điều trị thành công có thể đạt trên 90%. Vì vậy, việc hiểu rõ nguyên nhân, đối tượng nguy cơ cao và cách phát hiện sớm là vô cùng quan trọng.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về ung thư vú, từ đó chủ động hơn trong việc phòng ngừa và thăm khám định kỳ.

I. Nguyên nhân gây ung thư vú
1. Yếu tố di truyền và gen
Khoảng 5–10% trường hợp ung thư vú liên quan đến đột biến gen BRCA1, BRCA2 và một số gen khác. Phụ nữ có mẹ, chị gái hoặc con gái mắc ung thư vú sẽ có nguy cơ cao hơn nhiều lần.
2. Thay đổi nội tiết tố
-
Phụ nữ có kinh nguyệt sớm (trước 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn (sau 55 tuổi) tiếp xúc lâu dài với hormone estrogen.
-
Việc sử dụng liệu pháp hormone thay thế trong thời gian dài cũng làm tăng nguy cơ.
3. Lối sống và thói quen sinh hoạt
-
Hút thuốc lá, uống rượu bia thường xuyên.
-
Ít vận động, lười tập thể dục.
-
Chế độ ăn nhiều chất béo động vật, ít rau xanh.
-
Thừa cân, béo phì, đặc biệt sau tuổi mãn kinh.

4. Các yếu tố khác
-
Phơi nhiễm phóng xạ.
-
Sinh con muộn hoặc không sinh con.
-
Không cho con bú hoặc cho bú quá ngắn.
II. Những đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư vú
1. Phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư vú
Nếu mẹ, chị gái hoặc bà ngoại từng mắc ung thư vú, nguy cơ của bạn có thể tăng gấp đôi, thậm chí gấp ba so với người bình thường.
2. Người mang gen đột biến BRCA1, BRCA2
Đây là nhóm có nguy cơ cực kỳ cao, cần tầm soát sớm và thường xuyên hơn người bình thường.
3. Phụ nữ trên 40 tuổi
Tuổi tác là yếu tố nguy cơ lớn. Theo thống kê, hầu hết các ca ung thư vú được phát hiện ở phụ nữ sau 40 tuổi, đặc biệt tăng mạnh ở nhóm 50–69 tuổi.
4. Người có tiền sử bệnh vú lành tính
Một số bệnh như u xơ tuyến vú, tăng sản tuyến vú không điển hình… có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
5. Phụ nữ có lối sống thiếu lành mạnh
-
Thường xuyên dùng rượu bia, thuốc lá.
-
Ít vận động, chế độ ăn thiếu khoa học.
-
Tỷ lệ béo phì cao, đặc biệt sau mãn kinh.

III. Cách phát hiện sớm ung thư vú
1. Tự khám vú tại nhà
Đây là phương pháp đơn giản, giúp phát hiện bất thường sớm:
-
Nên thực hiện hàng tháng, sau kỳ kinh 3–5 ngày.
-
Quan sát trước gương: tìm dấu hiệu thay đổi ở bầu ngực, núm vú, da vú.
-
Dùng ngón tay kiểm tra theo vòng tròn từ ngoài vào trong, từ trên xuống dưới.
-
Báo ngay cho bác sĩ nếu phát hiện khối u, núm vú tụt vào trong, tiết dịch bất thường hoặc da bị dày, nhăn.
2. Khám lâm sàng tại cơ sở y tế
-
Phụ nữ trên 20 tuổi: nên khám vú định kỳ mỗi 1–3 năm.
-
Phụ nữ trên 40 tuổi: nên khám vú mỗi năm một lần.
3. Chụp X-quang tuyến vú (Mammography)
-
Là phương pháp tầm soát ung thư vú tiêu chuẩn.
-
Giúp phát hiện tổn thương rất nhỏ, ngay cả khi chưa sờ thấy u.
-
Nên thực hiện định kỳ từ 40 tuổi trở lên, hoặc sớm hơn nếu có nguy cơ cao.

4. Siêu âm vú
-
Phù hợp với phụ nữ trẻ có mô vú dày, khó quan sát bằng X-quang.
-
Có thể kết hợp với chụp nhũ ảnh để tăng độ chính xác.
5. Xét nghiệm gen
Dành cho những phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc nghi ngờ mang gen BRCA1, BRCA2. Nếu dương tính, cần theo dõi và tầm soát thường xuyên hơn.
IV. Ý nghĩa của việc phát hiện sớm ung thư vú
1. Tăng khả năng chữa khỏi
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư vú phát hiện ở giai đoạn 0 hoặc I có tỷ lệ sống trên 5 năm lên đến 90–95%. Trong khi đó, ở giai đoạn IV, tỷ lệ này chỉ còn khoảng 22%.
2. Giảm chi phí điều trị
Phát hiện sớm giúp điều trị đơn giản hơn, ít xâm lấn, chi phí thấp hơn so với giai đoạn muộn.
3. Nâng cao chất lượng cuộc sống
Điều trị sớm giúp hạn chế di căn, giảm đau đớn, duy trì chức năng cơ thể và tinh thần cho bệnh nhân.
V. Cách phòng ngừa ung thư vú
1. Duy trì lối sống lành mạnh
-
Ăn nhiều rau xanh, trái cây, chất xơ.
-
Giảm thực phẩm nhiều chất béo động vật.
-
Hạn chế rượu bia, thuốc lá.
-
Tập thể dục tối thiểu 30 phút/ngày.

2. Duy trì cân nặng hợp lý
Tránh béo phì, đặc biệt sau tuổi mãn kinh.
3. Cho con bú
Cho con bú ít nhất 6 tháng giúp giảm nguy cơ ung thư vú.
4. Khám sức khỏe định kỳ
Đặc biệt với phụ nữ trên 40 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ cao.
VI. Câu hỏi thường gặp về ung thư vú
Ung thư vú có thể xảy ra ở nam giới không?
Có. Mặc dù rất hiếm (dưới 1% tổng số ca), nam giới vẫn có thể mắc ung thư vú.
Có phải mọi khối u ở vú đều là ung thư?
Không. Nhiều trường hợp chỉ là u lành tính như u xơ tuyến vú, nang tuyến vú. Tuy nhiên, cần khám và chẩn đoán hình ảnh để xác định chính xác.
Có thể phòng ngừa hoàn toàn ung thư vú không?
Không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ, nhưng có thể giảm đáng kể bằng cách duy trì lối sống lành mạnh và tầm soát định kỳ.
Nên bắt đầu tầm soát ung thư vú từ khi nào?
Phụ nữ có nguy cơ trung bình nên bắt đầu từ 40 tuổi. Nếu có nguy cơ cao (tiền sử gia đình, đột biến gen), nên bắt đầu sớm hơn, khoảng 25–30 tuổi.
VII. Kết luận
Ung thư vú là bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Phụ nữ, đặc biệt là những người có nguy cơ cao, cần duy trì thói quen tự khám vú, tầm soát định kỳ và xây dựng lối sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe.
✅ Nhớ rằng: phát hiện sớm = cơ hội sống cao hơn, điều trị nhẹ nhàng hơn và chi phí thấp hơn.
Bảng tóm tắt nội dung bài viết
|
Nội dung |
Chi tiết |
Lưu ý quan trọng |
|---|---|---|
|
Nguyên nhân |
- Di truyền, đột biến gen BRCA1, BRCA2- Thay đổi nội tiết tố (kinh nguyệt sớm, mãn kinh muộn)- Lối sống không lành mạnh (rượu bia, thuốc lá, ít vận động)- Thừa cân, béo phì, chế độ ăn nhiều chất béo động vật |
Không có một nguyên nhân duy nhất, thường là sự kết hợp nhiều yếu tố |
|
Đối tượng nguy cơ cao |
- Phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư vú- Người mang gen đột biến BRCA1, BRCA2- Phụ nữ trên 40 tuổi, đặc biệt 50–69 tuổi- Người từng mắc bệnh vú lành tính- Người béo phì, ít vận động, lối sống thiếu lành mạnh |
Nhóm nguy cơ cao cần khám và tầm soát thường xuyên hơn |
|
Cách phát hiện sớm |
- Tự khám vú tại nhà: hàng tháng sau kỳ kinh- Khám lâm sàng: từ 20 tuổi, định kỳ 1–3 năm/lần; sau 40 tuổi: 1 năm/lần- Chụp X-quang tuyến vú (Mammography): tiêu chuẩn vàng từ 40 tuổi- Siêu âm vú: phù hợp phụ nữ trẻ, mô vú dày- Xét nghiệm gen: cho người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú |
Phát hiện càng sớm, tỷ lệ điều trị thành công càng cao (90–95% ở giai đoạn đầu) |





