Sinh mổ ngày càng phổ biến và an toàn, nhưng sau ca phẫu thuật, vết mổ vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Nhiều mẹ gặp phải biến chứng như tụ dịch vết mổ lấy thai, khuyết sẹo hoặc nhiễm trùng, gây ảnh hưởng sức khỏe và khả năng sinh sản. Những biến chứng này có thể xuất hiện sớm hoặc muộn, từ vài ngày đến nhiều năm sau mổ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết các dấu hiệu, hiểu rõ nguyên nhân và nắm được cách chăm sóc, phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ bản thân.
Vết mổ lấy thai là gì?
Vết mổ lấy thai là đường rạch mà bác sĩ thực hiện trên thành bụng và tử cung để đưa em bé ra ngoài trong ca sinh mổ. Đây được coi là một phẫu thuật lớn vì không chỉ tác động đến da mà còn đi qua nhiều lớp mô khác nhau. Trong thực tế, phổ biến nhất hiện nay là đường mổ ngang thấp ngay phía trên xương mu, giúp giảm đau và đảm bảo tính thẩm mỹ. Trước đây, một số trường hợp sử dụng đường mổ dọc giữa bụng, nhưng phương pháp này gây mất máu nhiều hơn và để lại sẹo rõ hơn.
Vết mổ thường gồm nhiều lớp: da, mỡ dưới da, cơ bụng, phúc mạc và thành tử cung. Mỗi lớp có tốc độ hồi phục khác nhau, trong đó lớp ngoài da thường liền sau 1-2 tuần, còn tử cung cần vài tháng để sẹo chắc chắn. Do đặc thù tử cung là cơ quan co bóp liên tục và chịu ảnh hưởng của nội tiết, quá trình lành sẹo thường phức tạp hơn các phẫu thuật khác.
Ngoài ra, sức khỏe tổng thể của sản phụ, số lần sinh mổ trước đó, bệnh nền như tiểu đường, béo phì hay thiếu máu cũng ảnh hưởng lớn đến tốc độ hồi phục. Nếu việc chăm sóc sau mổ không đúng cách, nguy cơ phát sinh biến chứng càng cao. Chính vì vậy, vết mổ lấy thai luôn được coi là vị trí nhạy cảm, đòi hỏi sự theo dõi và chăm sóc kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho người mẹ.

Các yếu tố nguy cơ làm tăng biến chứng sau mổ
Một số yếu tố có thể khiến sản phụ dễ gặp biến chứng hơn sau sinh mổ, bao gồm:
-
Sức khỏe tổng thể kém: mắc bệnh nền như tiểu đường, béo phì, thiếu máu, suy giảm miễn dịch.
-
Số lần sinh mổ nhiều: mỗi lần mổ để lại sẹo, làm thành tử cung mỏng và yếu dần.
-
Kỹ thuật phẫu thuật và tay nghề bác sĩ: vết khâu không đúng lớp, mỏng hoặc chồng chéo dễ gây sẹo khuyết, tụ dịch.
-
Điều kiện chăm sóc sau mổ: vệ sinh không đúng cách, vận động sớm, dinh dưỡng kém.
-
Tuân thủ điều trị kém: bỏ thuốc kháng sinh hoặc không tái khám đúng lịch.
-
Yếu tố môi trường: dụng cụ phẫu thuật, điều kiện vô trùng trong phòng mổ.
Các biến chứng sau mổ lấy thai
Biến chứng sớm
Thường xảy ra trong những ngày hoặc tuần đầu sau mổ, liên quan trực tiếp đến quá trình liền vết thương.
-
Tụ dịch vết mổ lấy thai: Sau khi mổ, dịch máu hoặc dịch viêm có thể ứ lại ở dưới lớp khâu. Hiện tượng này khiến vết mổ sưng, đau, đôi khi kèm sốt và khó chịu.
-
Nhiễm trùng vết mổ: Đây là biến chứng thường gặp nhất sau sinh mổ. Dấu hiệu bao gồm vết mổ đỏ, nóng, chảy mủ, có mùi hôi và người mẹ sốt cao. Nếu không xử trí kịp thời, nhiễm trùng có thể lan rộng, gây viêm phúc mạc hoặc nhiễm trùng huyết.
-
Bục chỉ / hở vết mổ: Xảy ra khi đường khâu bị tách ra do vết thương chịu áp lực lớn, mẹ vận động mạnh hoặc chăm sóc chưa đúng. Vết mổ hở thường gây đau, chảy dịch và có nguy cơ nhiễm trùng nặng.
-
Viêm nội mạc tử cung: Sau sinh mổ, nội mạc tử cung dễ bị viêm nhiễm do vi khuẩn xâm nhập. Mẹ thường có biểu hiện sốt, đau bụng dưới, sản dịch hôi kéo dài. Nếu không được điều trị, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản về sau.

Biến chứng muộn
Xuất hiện sau nhiều tháng hoặc nhiều năm, thường để lại hậu quả lâu dài cho sức khỏe và khả năng mang thai.
-
Khuyết sẹo vết mổ lấy thai: Đây là tình trạng vết sẹo trên thành tử cung không kín hoàn toàn, tạo thành hốc lõm (niche). Biến chứng này có thể gây rong huyết, rối loạn kinh nguyệt và khó thụ thai tự nhiên. Nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi siêu âm hoặc thăm khám hiếm muộn.
-
Khuyết vết mổ lấy thai: Thành tử cung bị mỏng yếu tại vị trí mổ, làm tăng nguy cơ khi mang thai lại. Thai nhi có thể bám vào sẹo cũ, dẫn đến nguy cơ sảy thai, vỡ tử cung hoặc băng huyết trong thai kỳ.
-
Thai bám vết mổ cũ: Là tình trạng trứng làm tổ ngay tại vị trí sẹo mổ cũ, thay vì buồng tử cung. Đây là biến chứng hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, có thể dẫn đến vỡ tử cung sớm, mất máu nhiều và đe dọa tính mạng sản phụ.
-
Thoát vị thành bụng tại sẹo mổ: Vết mổ không liền chắc khiến thành bụng yếu, dễ phồng lên khi vận động mạnh hoặc gắng sức. Tình trạng này gây mất thẩm mỹ, khó chịu và có nguy cơ chèn ép các cơ quan trong ổ bụng.
-
Dính ruột, tắc ruột mạn tính: Sẹo dính sau phẫu thuật có thể khiến các quai ruột dính lại với nhau hoặc với thành bụng. Người bệnh thường bị đau bụng kéo dài, rối loạn tiêu hóa, thậm chí tắc ruột phải can thiệp phẫu thuật.
-
Sẹo lồi, sẹo xấu ngoài da: Dù không nguy hiểm đến tính mạng nhưng sẹo lồi gây mất thẩm mỹ, làm nhiều mẹ tự ti sau sinh.

Cách chăm sóc và phòng ngừa biến chứng sau mổ lấy thai
Sau sinh mổ, việc chăm sóc đúng cách có vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục và hạn chế nguy cơ biến chứng. Một số biện pháp mẹ cần lưu ý gồm:
-
Giữ vệ sinh vết mổ sạch sẽ: Vết mổ cần được che băng trong những ngày đầu và thay băng theo hướng dẫn của bác sĩ. Khi tắm, mẹ nên tránh để xà phòng hoặc nước bẩn dính vào vết mổ.
-
Theo dõi sát các dấu hiệu bất thường: Nếu vết mổ sưng, đỏ, chảy dịch, rong huyết, có mùi hôi hoặc mẹ bị sốt, cần báo ngay cho bác sĩ. Việc phát hiện sớm sẽ giúp xử lý kịp thời, tránh biến chứng nặng.
-
Dinh dưỡng hợp lý để nhanh hồi phục: Sau mổ, cơ thể cần nhiều protein, vitamin C, kẽm và sắt để tái tạo mô. Mẹ nên bổ sung thịt, cá, trứng, sữa, rau xanh và trái cây tươi. Uống đủ nước, hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng và chất kích thích để giảm nguy cơ viêm nhiễm.
-
Vận động nhẹ nhàng, nghỉ ngơi hợp lý: Sau khi mổ vài ngày, mẹ có thể bắt đầu đi lại chậm rãi để lưu thông khí huyết và tránh dính ruột. Tuy nhiên, cần tránh mang vác nặng, cúi gập bụng hoặc tập luyện gắng sức trong ít nhất 6 tuần đầu.
-
Tuân thủ lịch tái khám: Tái khám định kỳ theo hẹn của bác sĩ giúp đánh giá tình trạng lành sẹo, phát hiện sớm tụ dịch, nhiễm trùng hoặc sẹo khuyết. Đây là bước quan trọng để phòng ngừa biến chứng lâu dài, đặc biệt với những mẹ có ý định mang thai lần sau.

Khi nào cần đi thăm khám bác sĩ?
Trong quá trình hồi phục sau sinh mổ, sản phụ cần đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu bất thường. Hãy đi khám ngay nếu gặp phải những tình huống sau:
-
Sốt cao, ớn lạnh: Đây có thể là dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ hoặc viêm nội mạc tử cung, cần xử trí sớm để tránh biến chứng nặng.
-
Vết mổ sưng đỏ, chảy dịch hoặc có mùi hôi: Biểu hiện nhiễm trùng vết khâu, nguy cơ lan rộng nếu không điều trị kịp thời.
-
Đau bụng dữ dội hoặc kéo dài: Cơn đau tăng dần thay vì giảm đi, có thể liên quan đến tụ dịch, dính ruột hoặc biến chứng trong ổ bụng.
-
Chảy máu âm đạo nhiều hoặc rong huyết bất thường: Máu ra ồ ạt, kéo dài nhiều tuần, hoặc có màu sắc, mùi khác thường có thể là dấu hiệu sẹo khuyết hoặc viêm nhiễm.
-
Khó đi tiểu, táo bón kéo dài: Có thể liên quan đến dính ruột hoặc ảnh hưởng từ vết mổ trong ổ bụng.
Kết luận
Mổ lấy thai giúp đảm bảo an toàn cho mẹ và bé nhưng cũng để lại vết mổ với nhiều nguy cơ tiềm ẩn. Biến chứng có thể xuất hiện sớm trong những ngày đầu hoặc muộn sau nhiều năm, ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản của người mẹ. Việc chăm sóc đúng cách, theo dõi sát các dấu hiệu bất thường và tái khám định kỳ sẽ giúp hạn chế tối đa rủi ro. Nếu có triệu chứng nghi ngờ, sản phụ nên đến cơ sở y tế uy tín như Phòng khám Dr Dư Tùy để được thăm khám, chẩn đoán chính xác và xử trí kịp thời.



